Có 2 kết quả:
体外受精 tǐ wài shòu jīng ㄊㄧˇ ㄨㄞˋ ㄕㄡˋ ㄐㄧㄥ • 體外受精 tǐ wài shòu jīng ㄊㄧˇ ㄨㄞˋ ㄕㄡˋ ㄐㄧㄥ
tǐ wài shòu jīng ㄊㄧˇ ㄨㄞˋ ㄕㄡˋ ㄐㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
in vitro fertilization
Bình luận 0
tǐ wài shòu jīng ㄊㄧˇ ㄨㄞˋ ㄕㄡˋ ㄐㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
in vitro fertilization
Bình luận 0